Yaakov ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Yaakov ý nghĩa của tên.
Mayer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Mayer ý nghĩa của họ.
Yaakov nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Jacob. Được Yaakov nguồn gốc của tên.
Mayer nguồn gốc. From Hebrew meir which means "enlightened". Được Mayer nguồn gốc.
Yaakov tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Yaakov.
Họ Mayer phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Hungary, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Mayer họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yaakov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Yaakov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yaakov: Reuven. Được Danh sách họ với tên Yaakov.
Các tên phổ biến nhất có họ Mayer: Katrice, Nathan, Rosie, Louette, Gaylord. Được Tên đi cùng với Mayer.
Khả năng tương thích Yaakov và Mayer là 82%. Được Khả năng tương thích Yaakov và Mayer.