Sjaak ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Chú ý, Sáng tạo. Được Sjaak ý nghĩa của tên.
Yeung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Yeung ý nghĩa của họ.
Sjaak nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Jacques hoặc là Isaac. Được Sjaak nguồn gốc của tên.
Yeung nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Yang. Được Yeung nguồn gốc.
Sjaak tên diminutives: Sjakie. Được Biệt hiệu cho Sjaak.
Họ Yeung phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao. Được Yeung họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sjaak: SHAH:K. Cách phát âm Sjaak.
Tên đồng nghĩa của Sjaak ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Coby, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Iikka, Iiro, Iisakki, Ike, Isaac, Isaak, Isak, Issac, Itzhak, Izaak, Izsák, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Koby, Koppel, Kuba, Lapo, Sahak, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha, Yitzhak. Được Sjaak bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Yeung: Harris, Adrienne, Charisse, Young, Anson. Được Tên đi cùng với Yeung.
Khả năng tương thích Sjaak và Yeung là 77%. Được Khả năng tương thích Sjaak và Yeung.