Jacky ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Chú ý. Được Jacky ý nghĩa của tên.
Yeung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Yeung ý nghĩa của họ.
Jacky nguồn gốc của tên. Nhỏ Jacques. Được Jacky nguồn gốc của tên.
Yeung nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Yang. Được Yeung nguồn gốc.
Họ Yeung phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao. Được Yeung họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jacky ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacky bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacky: Li, Yadav, Kumolontang, Dhabale, So. Được Danh sách họ với tên Jacky.
Các tên phổ biến nhất có họ Yeung: Pat, Nikole, Herschel, Wendy, Harris. Được Tên đi cùng với Yeung.
Khả năng tương thích Jacky và Yeung là 72%. Được Khả năng tương thích Jacky và Yeung.