Roselle ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Roselle ý nghĩa của tên.
Cham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Cham ý nghĩa của họ.
Roselle nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Rose. Được Roselle nguồn gốc của tên.
Họ Cham phổ biến nhất trong Gambia. Được Cham họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Roselle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Rosetta, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Roselle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Roselle: Blauch, Antkowiak, Leibowitz, Ravago, Asaro. Được Danh sách họ với tên Roselle.
Các tên phổ biến nhất có họ Cham: Nakita, Gonzalo, Jay, Rose, Hamida. Được Tên đi cùng với Cham.
Khả năng tương thích Roselle và Cham là 70%. Được Khả năng tương thích Roselle và Cham.