Rosalia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Rosalia ý nghĩa của tên.
Schaefer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Schaefer ý nghĩa của họ.
Rosalia nguồn gốc của tên. Late Latin name derived from rosa "rose". This was the name of a 12th-century Sicilian saint. Được Rosalia nguồn gốc của tên.
Rosalia tên diminutives: Lia. Được Biệt hiệu cho Rosalia.
Họ Schaefer phổ biến nhất trong Nước Đức. Được Schaefer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rosalia: ro-zah-LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Rosalia.
Tên đồng nghĩa của Rosalia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosabel, Rosabella, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Rosalia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rosalia: Tarneem, Abbinanti, Jascur, McCraken, Oeder, Mccraken. Được Danh sách họ với tên Rosalia.
Các tên phổ biến nhất có họ Schaefer: Sophie, Vesta, Brittney, Erik, Richard, Richárd. Được Tên đi cùng với Schaefer.
Khả năng tương thích Rosalia và Schaefer là 82%. Được Khả năng tương thích Rosalia và Schaefer.