Roosje ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn. Được Roosje ý nghĩa của tên.
Schaefer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Schaefer ý nghĩa của họ.
Roosje nguồn gốc của tên. Nhỏ Rosa. Được Roosje nguồn gốc của tên.
Họ Schaefer phổ biến nhất trong Nước Đức. Được Schaefer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Roosje: RO:-shə. Cách phát âm Roosje.
Tên đồng nghĩa của Roosje ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Roosje bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Schaefer: Sophie, Lisa, Fernanda, Marc, Octavio, Octávio. Được Tên đi cùng với Schaefer.
Khả năng tương thích Roosje và Schaefer là 80%. Được Khả năng tương thích Roosje và Schaefer.