Priita ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện, May mắn, Hiện đại. Được Priita ý nghĩa của tên.
Kitagawa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Kitagawa ý nghĩa của họ.
Priita nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Brita. Được Priita nguồn gốc của tên.
Họ Kitagawa phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Kitagawa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Priita: PREE:-tah. Cách phát âm Priita.
Tên đồng nghĩa của Priita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Bee, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Birte, Birthe, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridgette, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Ffraid, Gitta, Gittan, Gitte. Được Priita bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kitagawa: Ramon, Birgit, Terrence, Tien, Armand, Ramón, Tiên. Được Tên đi cùng với Kitagawa.
Khả năng tương thích Priita và Kitagawa là 85%. Được Khả năng tương thích Priita và Kitagawa.