Gitte ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Gitte ý nghĩa của tên.
Kitagawa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Kitagawa ý nghĩa của họ.
Gitte nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Đan Mạch Birgitte. Được Gitte nguồn gốc của tên.
Họ Kitagawa phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Kitagawa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gitte: GEED-de. Cách phát âm Gitte.
Tên đồng nghĩa của Gitte ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedelia, Bee, Berit, Biddy, Bidelia, Birgit, Birgitta, Birgitte, Birita, Breda, Breeshey, Bríd, Bride, Bridget, Bridgette, Bridie, Brighid, Brigid, Brigida, Brigit, Brigita, Brigitta, Brigitte, Brígida, Brit, Brita, Britt, Britta, Brygida, Delia, Ffraid, Gitta, Gittan, Piritta, Pirjo, Pirkko, Priita, Riitta. Được Gitte bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Kitagawa: Ramon, Birgit, Terrence, Tien, Armand, Ramón, Tiên. Được Tên đi cùng với Kitagawa.
Khả năng tương thích Gitte và Kitagawa là 81%. Được Khả năng tương thích Gitte và Kitagawa.