Nes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nes ý nghĩa của tên.
Huang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Huang ý nghĩa của họ.
Nes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Agnes. Được Nes nguồn gốc của tên.
Huang nguồn gốc. From Chinese 黄 (huáng) meaning "yellow". Được Huang nguồn gốc.
Nes tên diminutives: Neske. Được Biệt hiệu cho Nes.
Họ Huang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Myanmar, Singapore, Đài Loan. Được Huang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nes: NES. Cách phát âm Nes.
Tên đồng nghĩa của Nes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Nes bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Huang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hoàng, Huỳnh. Được Huang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nes: Gonsai. Được Danh sách họ với tên Nes.
Các tên phổ biến nhất có họ Huang: William, Rani, Kaiyun, Carry, Peter, Péter. Được Tên đi cùng với Huang.
Khả năng tương thích Nes và Huang là 81%. Được Khả năng tương thích Nes và Huang.