Agnieszka ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Agnieszka ý nghĩa của tên.
Huang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Huang ý nghĩa của họ.
Agnieszka nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Agnes. Được Agnieszka nguồn gốc của tên.
Huang nguồn gốc. From Chinese 黄 (huáng) meaning "yellow". Được Huang nguồn gốc.
Agnieszka tên diminutives: Jagienka, Jagna, Jagusia. Được Biệt hiệu cho Agnieszka.
Họ Huang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Myanmar, Singapore, Đài Loan. Được Huang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnieszka: ahg-NYESH-kah. Cách phát âm Agnieszka.
Tên đồng nghĩa của Agnieszka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnieszka bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Huang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hoàng, Huỳnh. Được Huang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnieszka: Lechowicz, Wesolowska, Topczewska, Mazurek, Zembala. Được Danh sách họ với tên Agnieszka.
Các tên phổ biến nhất có họ Huang: Rani, William, Donovan, Angela, Joanne, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Huang.
Khả năng tương thích Agnieszka và Huang là 73%. Được Khả năng tương thích Agnieszka và Huang.