Meta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Meta ý nghĩa của tên.
Lui tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Lui ý nghĩa của họ.
Meta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức và Scandinavia Margaret. Được Meta nguồn gốc của tên.
Meta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Meta.
Họ Lui phổ biến nhất trong American Samoa, Hồng Kông, Ma Cao, Samoa, Tonga. Được Lui họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meta: ME-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Meta.
Tên đồng nghĩa của Meta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meta: Nauke, Greason, Beausejour, Holem, Gustavus. Được Danh sách họ với tên Meta.
Các tên phổ biến nhất có họ Lui: Maricela, Joyce, Hollis, Jennifer, Cuihua. Được Tên đi cùng với Lui.
Khả năng tương thích Meta và Lui là 73%. Được Khả năng tương thích Meta và Lui.