Margaretha ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Margaretha ý nghĩa của tên.
Lui tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Lui ý nghĩa của họ.
Margaretha nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan và Đức Margaret. Được Margaretha nguồn gốc của tên.
Margaretha tên diminutives: Greet, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Griet, Meta. Được Biệt hiệu cho Margaretha.
Họ Lui phổ biến nhất trong American Samoa, Hồng Kông, Ma Cao, Samoa, Tonga. Được Lui họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Margaretha: mahr-gah-RE-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Margaretha.
Tên đồng nghĩa của Margaretha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Margaretha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Margaretha: Suryadhana. Được Danh sách họ với tên Margaretha.
Các tên phổ biến nhất có họ Lui: Maricela, Joyce, Hollis, Jennifer, Cuihua. Được Tên đi cùng với Lui.
Khả năng tương thích Margaretha và Lui là 77%. Được Khả năng tương thích Margaretha và Lui.