Marketta ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý. Được Marketta ý nghĩa của tên.
Roldán tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý. Được Roldán ý nghĩa của họ.
Marketta nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Margaret. Được Marketta nguồn gốc của tên.
Roldán nguồn gốc. Xuất phát từ tên Roldán. Được Roldán nguồn gốc.
Marketta tên diminutives: Reeta, Reetta. Được Biệt hiệu cho Marketta.
Họ Roldán phổ biến nhất trong Argentina, Guatemala, Philippines, Puerto Rico, Tây Ban Nha. Được Roldán họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Marketta: MAHR-ket-tah. Cách phát âm Marketta.
Tên đồng nghĩa của Marketta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Retha, Rita. Được Marketta bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Roldán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Orlando, Rollins, Rowland. Được Roldán bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Marketta: Leggette, Segee, Daw, Noorda, Saulnier. Được Danh sách họ với tên Marketta.
Các tên phổ biến nhất có họ Roldán: Gretta, Harland, Grady, Ruth, Ria. Được Tên đi cùng với Roldán.
Khả năng tương thích Marketta và Roldán là 77%. Được Khả năng tương thích Marketta và Roldán.