Grete ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Grete ý nghĩa của tên.
Roldán tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý. Được Roldán ý nghĩa của họ.
Grete nguồn gốc của tên. Tiếng Đức, tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy ngắn Margaret. Được Grete nguồn gốc của tên.
Roldán nguồn gốc. Xuất phát từ tên Roldán. Được Roldán nguồn gốc.
Grete tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Grete.
Họ Roldán phổ biến nhất trong Argentina, Guatemala, Philippines, Puerto Rico, Tây Ban Nha. Được Roldán họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grete: GRE-tə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Grete.
Tên đồng nghĩa của Grete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grete bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Roldán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Orlando, Rollins, Rowland. Được Roldán bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Grete: Anai, Samsa. Được Danh sách họ với tên Grete.
Các tên phổ biến nhất có họ Roldán: Mike, Elvin, Ilda, Zachary, Regan. Được Tên đi cùng với Roldán.
Khả năng tương thích Grete và Roldán là 75%. Được Khả năng tương thích Grete và Roldán.