Magdalen ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Magdalen ý nghĩa của tên.
Nam tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Nam ý nghĩa của họ.
Magdalen nguồn gốc của tên. Biến thể của Magdalene. Được Magdalen nguồn gốc của tên.
Magdalen tên diminutives: Lena. Được Biệt hiệu cho Magdalen.
Họ Nam phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Nước Thái Lan, Uzbekistan, Việt Nam. Được Nam họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Magdalen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Linn, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Shelena. Được Magdalen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Magdalen: Norland, Flickner, Statum, Baus, Rouff. Được Danh sách họ với tên Magdalen.
Các tên phổ biến nhất có họ Nam: Arlette, Dwain, Yoonkyung, David, Lida, Dávid, Lída. Được Tên đi cùng với Nam.
Khả năng tương thích Magdalen và Nam là 80%. Được Khả năng tương thích Magdalen và Nam.