Louis ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Louis ý nghĩa của tên.
Lou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Lou ý nghĩa của họ.
Louis nguồn gốc của tên. French form of Ludovicus, the Latinized form of Ludwig. This was the name of 18 kings of France, starting with Louis I the son of Charlemagne Được Louis nguồn gốc của tên.
Louis tên diminutives: Lou, Louie. Được Biệt hiệu cho Louis.
Họ Lou phổ biến nhất trong Trung Quốc, Ma Cao, Đài Loan. Được Lou họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Louis: loo-EE (ở Pháp), LOO-is (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Louis.
Tên đồng nghĩa của Louis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvikas, Lluís, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Love, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Louis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Louis: Fernandes, Sinclair, Boster, Roemer, Friesen. Được Danh sách họ với tên Louis.
Các tên phổ biến nhất có họ Lou: Hassan, Arman, Carrol, Louis, Diane. Được Tên đi cùng với Lou.
Khả năng tương thích Louis và Lou là 76%. Được Khả năng tương thích Louis và Lou.