Lodovico ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng. Được Lodovico ý nghĩa của tên.
Lou tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Lou ý nghĩa của họ.
Lodovico nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Ludwig. Được Lodovico nguồn gốc của tên.
Lodovico tên diminutives: Vico. Được Biệt hiệu cho Lodovico.
Họ Lou phổ biến nhất trong Trung Quốc, Ma Cao, Đài Loan. Được Lou họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lodovico ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz. Được Lodovico bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lou: Hassan, Arman, Carrol, Louis, Diane. Được Tên đi cùng với Lou.
Khả năng tương thích Lodovico và Lou là 79%. Được Khả năng tương thích Lodovico và Lou.