Leia ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Leia ý nghĩa của tên.
Leia nguồn gốc của tên. Hình thức Leah used in the Greek Old Testament. This is the name of a princess in the 'Star Wars' movies by George Lucas, who probably based it on Leah. Được Leia nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leia: LAY-a (trong văn hóa). Cách phát âm Leia.
Tên đồng nghĩa của Leia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lea, Leah, Léa, Lėja, Lía, Lia. Được Leia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leia: MacHuca, Belin, Hollifield, Rauelo, Lanphear. Được Danh sách họ với tên Leia.
Các tên phổ biến nhất có họ Sawey: Jana, Leia, Alexander, Robbie, Chance. Được Tên đi cùng với Sawey.
Leia Sawey tên và họ tương tự |
Leia Sawey Lea Sawey Leah Sawey Léa Sawey Lėja Sawey Lía Sawey Lia Sawey |