Léa ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Thân thiện. Được Léa ý nghĩa của tên.
Léa nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Leah. Được Léa nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Léa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lea, Leah, Leia, Lėja, Lía, Lia. Được Léa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Léa: Assidi, Somera, Wilhite, Hitson, Eiberg. Được Danh sách họ với tên Léa.
Các tên phổ biến nhất có họ Sawey: Winifred, Jana, Leia, Alexander, Robbie. Được Tên đi cùng với Sawey.
Léa Sawey tên và họ tương tự |
Léa Sawey Lea Sawey Leah Sawey Leia Sawey Lėja Sawey Lía Sawey Lia Sawey |