Juan ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Juan ý nghĩa của tên.
Walter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Walter ý nghĩa của họ.
Juan nguồn gốc của tên. Spanish and Manx form of Iohannes (see John). This name is borne by Don Juan, a character from Spanish legend who, after killing his lover's father, is dragged to hell by the father's ghost. Được Juan nguồn gốc của tên.
Walter nguồn gốc. Xuất phát từ tên Walter. Được Walter nguồn gốc.
Juan tên diminutives: Juanito. Được Biệt hiệu cho Juan.
Họ Walter phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Áo, Dominica, Nước Đức, Thụy sĩ. Được Walter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Juan: HWAHN (bằng tiếng Tây Ban Nha), JOO-ahn (trong Manx). Cách phát âm Juan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Walter: WAWL-tər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Walter.
Tên đồng nghĩa của Juan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Juan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Walter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Waltersson, Watson, Wauters, Wolters, Wouters. Được Walter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Juan: Juan, Castillo, Bojorge, Vivion, Gomez. Được Danh sách họ với tên Juan.
Các tên phổ biến nhất có họ Walter: John, Dani, Jessica Peterson, Wildemann, Kevin. Được Tên đi cùng với Walter.
Khả năng tương thích Juan và Walter là 81%. Được Khả năng tương thích Juan và Walter.