Johannes ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Johannes ý nghĩa của tên.
Walter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Walter ý nghĩa của họ.
Johannes nguồn gốc của tên. Latin form of Ioannes (see John). Notable bearers include the inventor of the printing press Johannes Gutenberg (1398-1468), astronomer Johannes Kepler (1571-1630) and composer Johannes Brahms (1833-1897). Được Johannes nguồn gốc của tên.
Walter nguồn gốc. Xuất phát từ tên Walter. Được Walter nguồn gốc.
Johannes tên diminutives: Hampus, Hanke, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Janne, Jannick, Jannik, Jo, Joop, Juha, Juho, Jukka, Jussi. Được Biệt hiệu cho Johannes.
Họ Walter phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Áo, Dominica, Nước Đức, Thụy sĩ. Được Walter họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Johannes: yo-HAH-nes (bằng tiếng Đức), yo-HAHN-nəs (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đan Mạch), YO-hahn-nes (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Johannes.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Walter: WAWL-tər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Walter.
Tên đồng nghĩa của Johannes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jānis, Jack, Jackie, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Jock, Johanan, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Johannes bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Walter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Waltersson, Watson, Wauters, Wolters, Wouters. Được Walter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Johannes: Wilson, Roets, Booysen, Skosana, Kaufman-styles. Được Danh sách họ với tên Johannes.
Các tên phổ biến nhất có họ Walter: Jessica Peterson, Wildemann, Kevin, Luc, Nathan. Được Tên đi cùng với Walter.
Khả năng tương thích Johannes và Walter là 85%. Được Khả năng tương thích Johannes và Walter.