Jena ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Jena ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Jena nguồn gốc của tên. Nhỏ Jennifer. Được Jena nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jena: JEN-ə. Cách phát âm Jena.
Tên đồng nghĩa của Jena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jena: Mihalak, Carmouche, Sovar, Mezera, Zakrzewski. Được Danh sách họ với tên Jena.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Agnes, Sheena, Chanchala, Aurea, Yvonne, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Jena và Chan là 81%. Được Khả năng tương thích Jena và Chan.