James ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện. Được James ý nghĩa của tên.
Price tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Price ý nghĩa của họ.
James nguồn gốc của tên. English form of the Late Latin name Iacomus which was derived from Ιακωβος (Iakobos), the New Testament Greek form of the Hebrew name Ya'aqov (see Jacob) Được James nguồn gốc của tên.
Price nguồn gốc. Derived from Welsh ap Rhys, which means "son of Rhys". Được Price nguồn gốc.
James tên diminutives: Jae, Jamey, Jay, Jem, Jemmy, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho James.
Họ Price phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Price họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên James: JAYMZ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm James.
Tên đồng nghĩa của James ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được James bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên James: Smith, Morgan, Higgins, Bishop, Saville. Được Danh sách họ với tên James.
Các tên phổ biến nhất có họ Price: Stephen, Brandon, Maggie, Taylor, James. Được Tên đi cùng với Price.
Khả năng tương thích James và Price là 74%. Được Khả năng tương thích James và Price.