Jacky ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Chú ý. Được Jacky ý nghĩa của tên.
Price tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Price ý nghĩa của họ.
Jacky nguồn gốc của tên. Nhỏ Jacques. Được Jacky nguồn gốc của tên.
Price nguồn gốc. Derived from Welsh ap Rhys, which means "son of Rhys". Được Price nguồn gốc.
Họ Price phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Price họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jacky ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jacky bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jacky: Li, Moore, Yadav, Kumolontang, Dhabale. Được Danh sách họ với tên Jacky.
Các tên phổ biến nhất có họ Price: Brandon, Stephen, Magnolia, Lyndall, Regan. Được Tên đi cùng với Price.
Khả năng tương thích Jacky và Price là 73%. Được Khả năng tương thích Jacky và Price.