Ib ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Ib ý nghĩa của tên.
Kingston tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Kingston ý nghĩa của họ.
Ib nguồn gốc của tên. Tiếng Đan Mạch nhỏ Jakob. Được Ib nguồn gốc của tên.
Kingston nguồn gốc. From a place name meaning "king's town" in Old English. Được Kingston nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kingston: KINGZ-tən. Cách phát âm Kingston.
Tên đồng nghĩa của Ib ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Ib bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ib: Punnett. Được Danh sách họ với tên Ib.
Các tên phổ biến nhất có họ Kingston: Sherry, James, Guofong, Gearldine, Lynda. Được Tên đi cùng với Kingston.
Khả năng tương thích Ib và Kingston là 74%. Được Khả năng tương thích Ib và Kingston.