Giacomo ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện. Được Giacomo ý nghĩa của tên.
Kingston tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Kingston ý nghĩa của họ.
Giacomo nguồn gốc của tên. Italian form of Iacomus (see James). Được Giacomo nguồn gốc của tên.
Kingston nguồn gốc. From a place name meaning "king's town" in Old English. Được Kingston nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Giacomo: JAH-ko-mo. Cách phát âm Giacomo.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kingston: KINGZ-tən. Cách phát âm Kingston.
Tên đồng nghĩa của Giacomo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Giacomo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Giacomo: Piccolo, Marasso, De Filippis, Alessandrini, Bosi, De filippis. Được Danh sách họ với tên Giacomo.
Các tên phổ biến nhất có họ Kingston: Gearldine, Lynda, Waylon, Derek, Conner. Được Tên đi cùng với Kingston.
Khả năng tương thích Giacomo và Kingston là 76%. Được Khả năng tương thích Giacomo và Kingston.