Henryk ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Henryk ý nghĩa của tên.
Eldridge tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo. Được Eldridge ý nghĩa của họ.
Henryk nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Henry. Được Henryk nguồn gốc của tên.
Eldridge nguồn gốc. Derived from the Middle English given name Eldric. Được Eldridge nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henryk: HEN-rik. Cách phát âm Henryk.
Tên đồng nghĩa của Henryk ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henryk bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Eldridge: Paul, Dona, Eun, Carter, Steven. Được Tên đi cùng với Eldridge.
Khả năng tương thích Henryk và Eldridge là 83%. Được Khả năng tương thích Henryk và Eldridge.