Henning ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn. Được Henning ý nghĩa của tên.
Eldridge tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo. Được Eldridge ý nghĩa của họ.
Henning nguồn gốc của tên. Nhỏ Henrik. Được Henning nguồn gốc của tên.
Eldridge nguồn gốc. Derived from the Middle English given name Eldric. Được Eldridge nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Henning: HE-ning (bằng tiếng Đức), HEN-ning (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Henning.
Tên đồng nghĩa của Henning ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heinrich, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Henning bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Henning: Van Der Merwe, van der Merwe. Được Danh sách họ với tên Henning.
Các tên phổ biến nhất có họ Eldridge: Jenny, Harry, Kenneth, Antonia, Gary, Antónia, Antônia, Jenný. Được Tên đi cùng với Eldridge.
Khả năng tương thích Henning và Eldridge là 71%. Được Khả năng tương thích Henning và Eldridge.