Cecilie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Vui vẻ. Được Cecilie ý nghĩa của tên.
Nicolai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Nicolai ý nghĩa của họ.
Cecilie nguồn gốc của tên. Norwegian, Danish and Czech form of Cecilia. Được Cecilie nguồn gốc của tên.
Nicolai nguồn gốc. Means "son of NICOLA (1)". Được Nicolai nguồn gốc.
Cecilie tên diminutives: Cille, Silje, Sille. Được Biệt hiệu cho Cecilie.
Họ Nicolai phổ biến nhất trong Đảo Norfolk. Được Nicolai họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cecilie: se-SEEL-ye (bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Cecilie.
Tên đồng nghĩa của Cecilie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cäcilia, Cäcilie, Caecilia, Cece, Cecelia, Cecília, Cecilia, Cecilija, Cecily, Cecylia, Cécile, Celia, Cicely, Cila, Cili, Cilka, Cilla, Cissy, Shayla, Sheelagh, Sheila, Shelagh, Shelia, Shyla, Síle, Sìleas, Silja, Silke, Sissie, Sissy, Tsetsiliya, Zilla. Được Cecilie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nicolai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claasen, Claes, Claesson, Clausen, Colijn, Collins, Coolen, Klaasen, Klasson, Klausen, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Nielsen, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Nicolai bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Nicolai: Valeri, Bernhard, Francis, Barbie, Merri. Được Tên đi cùng với Nicolai.
Khả năng tương thích Cecilie và Nicolai là 83%. Được Khả năng tương thích Cecilie và Nicolai.