Cäcilia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Chú ý, Hiện đại. Được Cäcilia ý nghĩa của tên.
Nicolai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Nicolai ý nghĩa của họ.
Cäcilia nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức Cecilia. Được Cäcilia nguồn gốc của tên.
Nicolai nguồn gốc. Means "son of NICOLA (1)". Được Nicolai nguồn gốc.
Cäcilia tên diminutives: Silke, Zilla. Được Biệt hiệu cho Cäcilia.
Họ Nicolai phổ biến nhất trong Đảo Norfolk. Được Nicolai họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Cäcilia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caecilia, Cece, Cecelia, Cecília, Cecílie, Cecilia, Cecilie, Cecilija, Cecily, Cecylia, Cécile, Celia, Cicely, Cila, Cili, Cilka, Cilla, Cille, Cissy, Shayla, Sheelagh, Sheila, Shelagh, Shelia, Shyla, Síle, Sìleas, Silja, Silje, Silke, Sille, Sissie, Sissy, Tsetsiliya. Được Cäcilia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nicolai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claasen, Claes, Claesson, Clausen, Colijn, Collins, Coolen, Klaasen, Klasson, Klausen, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Nielsen, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Nicolai bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Nicolai: Merri, Ernest, Robt, Darii, Ralph. Được Tên đi cùng với Nicolai.
Khả năng tương thích Cäcilia và Nicolai là 86%. Được Khả năng tương thích Cäcilia và Nicolai.