Annie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Annie ý nghĩa của tên.
Skala tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Skala ý nghĩa của họ.
Annie nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Annie nguồn gốc của tên.
Skala nguồn gốc. Means "rock" in various Slavic languages. Được Skala nguồn gốc.
Annie tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Annie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Annie: AN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Annie.
Tên đồng nghĩa của Annie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anka, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hene, Henye, Jana, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Annie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Annie: Kamran, Marmoy, Nelson, Rao, Chang. Được Danh sách họ với tên Annie.
Các tên phổ biến nhất có họ Skala: Hanna, Olin, Lavone, Pete, Stephane, Stéphane. Được Tên đi cùng với Skala.
Khả năng tương thích Annie và Skala là 71%. Được Khả năng tương thích Annie và Skala.