Ana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Ana ý nghĩa của tên.
Skala tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Skala ý nghĩa của họ.
Ana nguồn gốc của tên. Hình thức Anna. Được Ana nguồn gốc của tên.
Skala nguồn gốc. Means "rock" in various Slavic languages. Được Skala nguồn gốc.
Ana tên diminutives: Anca, Ani, Anica, Anika, Anita, Anka, Ankica. Được Biệt hiệu cho Ana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ana: AH-nah (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Ana.
Tên đồng nghĩa của Ana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Anaïs, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ania, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneka, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hanne, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Nettie, Niina, Ninon, Nita, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Ana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ana: Bragado, Demaj, Maria, Godinho, Condrea, María. Được Danh sách họ với tên Ana.
Các tên phổ biến nhất có họ Skala: Stephane, Horace, Daysi, Donnell, Colin, Stéphane. Được Tên đi cùng với Skala.
Khả năng tương thích Ana và Skala là 89%. Được Khả năng tương thích Ana và Skala.