Andy ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Chú ý. Được Andy ý nghĩa của tên.
An tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Nhân rộng. Được An ý nghĩa của họ.
Andy nguồn gốc của tên. Nhỏ Andrew or sometimes Andrea. American pop artist and filmmaker Andy Warhol (1928-1987) was a famous bearer of this name. Được Andy nguồn gốc của tên.
Họ An phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được An họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andy: AN-dee. Cách phát âm Andy.
Tên đồng nghĩa của Andy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andor, Andra, András, Andrada, Andras, Andraž, Andre, Andréa, Andrea, Andrea, Andreas, Andreea, André, Andrée, Andréia, Andrés, Andrei, Andreia, Andreina, Andrej, Andreja, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andriana, Andries, Andrija, Andrijana, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Ea, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andy: Jenkerson, Guardarrama, Ceniceros, Benicio, Nguyen, Benício, Nguyễn. Được Danh sách họ với tên Andy.
Các tên phổ biến nhất có họ An: Eunjeong, Hariharan, Derek, Aruran, Virgil. Được Tên đi cùng với An.
Khả năng tương thích Andy và An là 77%. Được Khả năng tương thích Andy và An.