Andries ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Andries ý nghĩa của tên.
An tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý, May mắn, Nhân rộng. Được An ý nghĩa của họ.
Andries nguồn gốc của tên. Hình thức Hà Lan Andrew. Được Andries nguồn gốc của tên.
Họ An phổ biến nhất trong Campuchia, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được An họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Andries: AHN-drees. Cách phát âm Andries.
Tên đồng nghĩa của Andries ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andrzej, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Dre, Drew, Endre, Jędrzej, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Andries bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Andries: Van Jaarsveldt, Alai, Van Aswegen, Jaarsveldt, Maluleka. Được Danh sách họ với tên Andries.
Các tên phổ biến nhất có họ An: Ezra, Elfrieda, Lyndsey, Bhaskar, Maryrose. Được Tên đi cùng với An.
Khả năng tương thích Andries và An là 81%. Được Khả năng tương thích Andries và An.