Alix ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Alix ý nghĩa của tên.
Chapman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Chapman ý nghĩa của họ.
Alix nguồn gốc của tên. Medieval French variant of Alice. Được Alix nguồn gốc của tên.
Chapman nguồn gốc. Occupational name derived from Old English ceapmann meaning "merchant, trader". Được Chapman nguồn gốc.
Alix tên diminutives: Alison. Được Biệt hiệu cho Alix.
Họ Chapman phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Đảo Norfolk, Saint Kitts và Nevis, Vương quốc Anh. Được Chapman họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alix: a-LEEKS. Cách phát âm Alix.
Tên đồng nghĩa của Alix ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alix bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alix: Cadavid, Cardamone, Pere, Boseck, Knauer. Được Danh sách họ với tên Alix.
Các tên phổ biến nhất có họ Chapman: Adina, Louisa, Alison, Dean, Rivka. Được Tên đi cùng với Chapman.
Khả năng tương thích Alix và Chapman là 83%. Được Khả năng tương thích Alix và Chapman.