Adella ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Adella ý nghĩa của tên.
Chapman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Chapman ý nghĩa của họ.
Adella nguồn gốc của tên. Biến thể của Adela. Được Adella nguồn gốc của tên.
Chapman nguồn gốc. Occupational name derived from Old English ceapmann meaning "merchant, trader". Được Chapman nguồn gốc.
Adella tên diminutives: Delia, Della. Được Biệt hiệu cho Adella.
Họ Chapman phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Đảo Norfolk, Saint Kitts và Nevis, Vương quốc Anh. Được Chapman họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adella: ə-DEL-ə. Cách phát âm Adella.
Tên đồng nghĩa của Adella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Aude, Elke, Heida, Heidi, Line. Được Adella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adella: Colbeck, Eyres, Boekelman, McEarl, Ragains. Được Danh sách họ với tên Adella.
Các tên phổ biến nhất có họ Chapman: Adina, Louisa, Alison, Dean, Rivka. Được Tên đi cùng với Chapman.
Khả năng tương thích Adella và Chapman là 71%. Được Khả năng tương thích Adella và Chapman.