619470
|
Abirami Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abirami
|
182971
|
Dakswin Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dakswin
|
1122286
|
Hridhan Yuvaraj
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hridhan
|
1007180
|
Janani Yuvaraj
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Janani
|
803504
|
Kresheka Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kresheka
|
803502
|
Kreshetha Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kreshetha
|
803511
|
Krishikha Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Krishikha
|
803505
|
Krishmitha Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Krishmitha
|
803506
|
Krishvika Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Krishvika
|
830089
|
Lakshidha Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Lakshidha
|
229167
|
Nathiya Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nathiya
|
802323
|
Nithyapriya Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nithyapriya
|
1117929
|
Sashvarth Yuvaraj
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sashvarth
|
1067799
|
Vinmayi Yuvaraj
|
Ấn Độ, Kannada, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vinmayi
|
1073609
|
Yashik Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yashik
|
823367
|
Yuganthi Yuvaraj
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yuganthi
|
823365
|
Yugathi Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yugathi
|
132175
|
Yuvaraj Yuvaraj
|
Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yuvaraj
|