1066750
|
Abhigna Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Abhigna
|
1009583
|
Hithasree Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hithasree
|
399073
|
Manikanta Voleti
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Manikanta
|
1098182
|
Siva Krishna Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Siva Krishna
|
1008843
|
Srikarthik Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srikarthik
|
1088043
|
Srinivas Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Srinivas
|
1112507
|
Vignesh Kumar Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vignesh Kumar
|
389061
|
Vinay Rao Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vinay Rao
|
322253
|
Viswas Voleti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Viswas
|