1118838
|
Chaitanya Vemulakonda
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chaitanya
|
1064426
|
Kannajirao Vemulakonda
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kannajirao
|
1107493
|
Saiganesh Vemulakonda
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Saiganesh
|
991418
|
Venkata Devaki Vemulakonda
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkata Devaki
|
1108155
|
Venkateswararao Vemulakonda
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkateswararao
|