1053010
|
Badarinath Valiveti
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Badarinath
|
822900
|
Bhavya Madhuri Valiveti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhavya Madhuri
|
580738
|
Deepthi Valiveti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Deepthi
|
260888
|
Rajya Lakshmi Valiveti
|
giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Rajya Lakshmi
|
796925
|
Siva Rama Krishna Valiveti
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Siva Rama Krishna
|
290014
|
Suresh Valiveti
|
nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Suresh
|