776756
|
Akshita Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Akshita
|
755265
|
Anish Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anish
|
776754
|
Anish Bhargav Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Anish Bhargav
|
377107
|
Archana Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Archana
|
1108952
|
Bhanu Chandar Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhanu Chandar
|
1020857
|
Bhargava Narasimha Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Bhargava Narasimha
|
1129756
|
Chandrasekhar Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Chandrasekhar
|
992987
|
Deepika Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Deepika
|
817755
|
Dileep Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Dileep
|
1093428
|
Hasitha Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Hindi, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Hasitha
|
1082366
|
Jugalkishod Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Jugalkishod
|
1082378
|
Kasulu Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kasulu
|
1066120
|
Kavya Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kavya
|
222643
|
Kusuma Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Kusuma
|
813909
|
Maniteja Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Maniteja
|
814266
|
Nagababu Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Nagababu
|
1104753
|
Navya Teja Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Navya Teja
|
220634
|
Praveen Kumar Vaddi
|
Ấn Độ, Anh, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Praveen Kumar
|
979021
|
Ramu Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Ramu
|
1110017
|
Sai Goutham Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai Goutham
|
1114131
|
Sai Surya Teja Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Sai Surya Teja
|
992307
|
Saisaran Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Saisaran
|
1001084
|
Satyanarayana Murthy Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Satyanarayana Murthy
|
888996
|
Satyaveni Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Satyaveni
|
1021646
|
Swati Vaddi
|
Ấn Độ, Anh, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Swati
|
1065641
|
Venkateswara Rao Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Venkateswara Rao
|
1045380
|
Vinoota Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Vinoota
|
871809
|
Yasaswi Divya Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, giống cái
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yasaswi Divya
|
790333
|
Yugandhar Vaddi
|
Ấn Độ, Tiếng Telugu, nam giới
|
Nhận phân tích đầy đủ về tên Yugandhar
|