Terrie Choi

Họ và tên Terrie Choi. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Terrie Choi. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Terrie Choi có nghĩa

Khả năng tương thích Terrie và Choi

Terrie Choi nguồn gốc

Terrie Choi định nghĩa

Biệt hiệu cho Terrie Choi

Cách phát âm Terrie Choi

Terrie Choi bằng các ngôn ngữ khác

Terrie Choi tương thích

Những người có tên Terrie Choi

Terrie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Terrie ý nghĩa của tên.

Choi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Choi ý nghĩa của họ.

Terrie nguồn gốc của tên. Hoặc là một hình thức nghiêm ngặt về nữ tính Terry Hay một chút Theresa. Được Terrie nguồn gốc của tên.

Choi nguồn gốc. From Sino-Korean (choe) meaning "high, lofty, towering". Được Choi nguồn gốc.

Họ Choi phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được Choi họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Terrie: TER-ee. Cách phát âm Terrie.

Tên đồng nghĩa của Terrie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Teca, Tena, Tere, Teresa, Terese, Teresia, Teresinha, Teresita, Teréz, Tereza, Terézia, Terezie, Terezija, Terezinha, Tess, Tessan, Thérèse, Thera, Therasia, Theresa, Therese, Theresia, Toiréasa, Treasa, Trees. Được Terrie bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Terrie: Wittman, Vanvolkinburg, Mihlfeld, Sgambati, Holtham. Được Danh sách họ với tên Terrie.

Các tên phổ biến nhất có họ Choi: Riwong, Lian, Yeriel, Teresa, Dongwook. Được Tên đi cùng với Choi.

Khả năng tương thích Terrie và Choi là 84%. Được Khả năng tương thích Terrie và Choi.

Terrie Choi tên và họ tương tự

Terrie Choi Teca Choi Tena Choi Tere Choi Teresa Choi Terese Choi Teresia Choi Teresinha Choi Teresita Choi Teréz Choi Tereza Choi Terézia Choi Terezie Choi Terezija Choi Terezinha Choi Tess Choi Tessan Choi Thérèse Choi Thera Choi Therasia Choi Theresa Choi Therese Choi Theresia Choi Toiréasa Choi Treasa Choi Trees Choi