Shirley ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Shirley ý nghĩa của tên.
Shirley nguồn gốc của tên. From a surname which was originally derived from a place name meaning "bright clearing" in Old English. This is the name of the main character in Charlotte Brontë's semi-autobiographical novel 'Shirley' (1849) Được Shirley nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shirley: SHUR-lee. Cách phát âm Shirley.
Họ phổ biến nhất có tên Shirley: Smith, Calderon, Ooton, Cusenza, Eckardt. Được Danh sách họ với tên Shirley.
Các tên phổ biến nhất có họ Swims: Rubye, Emil, Mike, Markus, Orville. Được Tên đi cùng với Swims.