Shirley ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Shirley ý nghĩa của tên.
Cavey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng. Được Cavey ý nghĩa của họ.
Shirley nguồn gốc của tên. From a surname which was originally derived from a place name meaning "bright clearing" in Old English. This is the name of the main character in Charlotte Brontë's semi-autobiographical novel 'Shirley' (1849) Được Shirley nguồn gốc của tên.
Cavey nguồn gốc. Possibly an Anglicized form of Mac daibhéid. Được Cavey nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Shirley: SHUR-lee. Cách phát âm Shirley.
Họ phổ biến nhất có tên Shirley: Smith, Calderon, Silvagni, Walstad, Wichlacz. Được Danh sách họ với tên Shirley.
Các tên phổ biến nhất có họ Cavey: Maple, Shirley, Ellie, Lowell, Shara. Được Tên đi cùng với Cavey.
Khả năng tương thích Shirley và Cavey là 73%. Được Khả năng tương thích Shirley và Cavey.