Sheree ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Sheree ý nghĩa của tên.
Xu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Xu ý nghĩa của họ.
Sheree nguồn gốc của tên. Biến thể của Sherry. This particular spelling was popularized by American actress Sheree North (1932-2005), who was born Dawn Shirley Crang. Được Sheree nguồn gốc của tên.
Xu nguồn gốc. From Chinese 徐 (xú) meaning "slowly, calmly". Được Xu nguồn gốc.
Họ Xu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Xu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sheree: SHER-ee, shə-REE. Cách phát âm Sheree.
Họ phổ biến nhất có tên Sheree: Jones, Ruehter, Mcmanemy, Newton, Plair. Được Danh sách họ với tên Sheree.
Các tên phổ biến nhất có họ Xu: Xiaofeng, Feng, Floyd, Ashlee, Jiye. Được Tên đi cùng với Xu.
Khả năng tương thích Sheree và Xu là 81%. Được Khả năng tương thích Sheree và Xu.