Sang ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Sang ý nghĩa của tên.
Sang nguồn gốc của tên. From Sino-Korean 常 (sang) meaning "common, frequent, regular" or other characters which are pronounced similarly. Được Sang nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Sang: sahng. Cách phát âm Sang.
Họ phổ biến nhất có tên Sang: Lavigna, Kaarin, Knoepke, Dornseif, Denty. Được Danh sách họ với tên Sang.
Các tên phổ biến nhất có họ Kassing: Sang, Tiffiny, Melynda, Antione, Aldo. Được Tên đi cùng với Kassing.