Rina ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hiện đại. Được Rina ý nghĩa của tên.
Rina nguồn gốc của tên. From Japanese 莉 (ri) meaning "white jasmine" or 里 (ri) meaning "village" combined with 奈 (na), a phonetic character, or 菜 (na) meaning "vegetables, greens" Được Rina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rina: ṙee-nah. Cách phát âm Rina.
Họ phổ biến nhất có tên Rina: Guha Thakurta, Bondesio, Makode, Gidley, Lostracco. Được Danh sách họ với tên Rina.
Các tên phổ biến nhất có họ Daufeldt: Carli, Dorian, Lucius, Phil, Laure. Được Tên đi cùng với Daufeldt.