Regina Vester

Họ và tên Regina Vester. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Regina Vester. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Regina Vester có nghĩa

Khả năng tương thích Regina và Vester

Regina Vester nguồn gốc

Regina Vester định nghĩa

Biệt hiệu cho Regina Vester

Cách phát âm Regina Vester

Regina Vester bằng các ngôn ngữ khác

Regina Vester tương thích

Những người có tên Regina Vester

Regina ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Regina ý nghĩa của tên.

Vester tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Vester ý nghĩa của họ.

Regina nguồn gốc của tên. Means "queen" in Latin (or Italian). It was in use as a Christian name from early times, and was borne by a 2nd-century saint. In England it was used during the Middle Ages in honour of the Virgin Mary, and it was later revived in the 19th century Được Regina nguồn gốc của tên.

Regina tên diminutives: Geena, Gena, Gina, Ina. Được Biệt hiệu cho Regina.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Regina: rə-JEEN-ə (bằng tiếng Anh), rə-GEEN-ə (bằng tiếng Anh), rə-JIEN-ə (bằng tiếng Anh), re-GEE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan), re-JEE-nah (ở Ý), RE-gee-naw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Regina.

Tên đồng nghĩa của Regina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lagina, Raina, Raya, Rayna, Régine. Được Regina bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Regina: Reyes, Poe, Rosseel, Mcclurg, Olev. Được Danh sách họ với tên Regina.

Các tên phổ biến nhất có họ Vester: Jeanie, Vanita, Keith, Matt, Regina. Được Tên đi cùng với Vester.

Khả năng tương thích Regina và Vester là 78%. Được Khả năng tương thích Regina và Vester.

Regina Vester tên và họ tương tự

Regina Vester Geena Vester Gena Vester Gina Vester Ina Vester Lagina Vester Raina Vester Raya Vester Rayna Vester Régine Vester