Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Ravi Naina

Họ và tên Ravi Naina. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Ravi Naina. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Ravi

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Ravi.

 

Tên đi cùng với Naina

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Naina.

 

Ravi ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Ravi. Tên đầu tiên Ravi nghĩa là gì?

 

Ravi nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Ravi.

 

Ravi định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Ravi.

 

Cách phát âm Ravi

Bạn phát âm như thế nào Ravi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Ravi tương thích với họ

Ravi thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Ravi tương thích với các tên khác

Ravi thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Ravi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ravi ý nghĩa của tên.

Ravi nguồn gốc của tên. Means "sun" in Sanskrit. Ravi is a Hindu god of the sun, sometimes equated with Surya. A famous bearer was the musician Ravi Shankar (1920-2012). Được Ravi nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ravi: RAH-vee (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Ravi.

Họ phổ biến nhất có tên Ravi: Kumar, Shankar, Sharma, Pandey, Joshi. Được Danh sách họ với tên Ravi.

Các tên phổ biến nhất có họ Naina: Ravi, Shabreen Taj, Atul, Nainsi, Nainsí. Được Tên đi cùng với Naina.