Raleigh ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, May mắn, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý. Được Raleigh ý nghĩa của tên.
Raleigh nguồn gốc của tên. From a surname which was from a place name meaning either "red clearing" or "roe deer clearing" in Old English. Được Raleigh nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Raleigh: RAW-lee. Cách phát âm Raleigh.
Họ phổ biến nhất có tên Raleigh: Rahm, Slaughter, Dykhuizen, Holom, Handgen. Được Danh sách họ với tên Raleigh.
Các tên phổ biến nhất có họ Rosenheim: Russell, Brooks, Daniela, Raleigh, Evan. Được Tên đi cùng với Rosenheim.